Có 2 kết quả:
bù ㄅㄨˋ • pī ㄆㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố plutoni, Pu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium, Pu).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Plutôni (Plutonium, kí hiệu Pu).
Từ điển Trung-Anh
plutonium (chemistry)
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium, Pu).