Có 2 kết quả:

ㄅㄨˋㄆㄧ
Âm Pinyin: ㄅㄨˋ, ㄆㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨丶
Thương Hiệt: CMF (金一火)
Unicode: U+9208
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bất
Âm Nôm: bộ
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄅㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố plutoni, Pu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium, Pu).

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Plutôni (Plutonium, kí hiệu Pu).

Từ điển Trung-Anh

plutonium (chemistry)

ㄆㄧ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium, Pu).