Có 2 kết quả:
nà ㄋㄚˋ • ruì ㄖㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金内
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶
Thương Hiệt: COB (金人月)
Unicode: U+9209
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạp, nột
Âm Nôm: nạp
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Quảng Đông: naap6
Âm Nôm: nạp
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Quảng Đông: naap6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố natri, Na
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (natrium, Na). § Cũng gọi là sodium, trước dịch là “tô đạt” 蘇達 hay “tào đạt” 曹達, sắc trắng bóng như bạc, mềm như sáp, cho nước vào thì phát sinh ra khinh khí, hợp với lục khí thì thành ra muối ăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Natri (Na-trium, kí hiệu Na).
Từ điển Trung-Anh
sodium (chemistry)
Từ ghép 25
běn jiǎ suān nà 苯甲酸鈉 • cì yà liú suān nà 次亞硫酸鈉 • diǎn huà nà 碘化鈉 • èr liú jī bǐng huáng suān nà 二硫基丙磺酸鈉 • èr liú jī hǔ pò suān nà 二硫基琥珀酸鈉 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸鈉 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯異三聚氰酸鈉 • gǔ ān suān nà 穀氨酸鈉 • jī gān suān èr nà 肌苷酸二鈉 • kē xìng nà 苛性鈉 • lín suān nà 磷酸鈉 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸鈉 • liú suān nà 硫酸鈉 • lǜ huà nà 氯化鈉 • lǜ suān nà 氯酸鈉 • niǎo gān suān èr nà 鳥苷酸二鈉 • qīng yǎng huà nà 氫氧化鈉 • qíng huà nà 氰化鈉 • shuāng lǜ fēn suān nà 雙氯芬酸鈉 • tàn suān nà 碳酸鈉 • tàn suān qīng nà 碳酸氫鈉 • wán jī běn huáng suān nà 烷基苯磺酸鈉 • wù bā bǐ tuǒ nà 戊巴比妥鈉 • xiāo suān nà 硝酸鈉 • yà xiāo suān nà 亞硝酸鈉
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (natrium, Na). § Cũng gọi là sodium, trước dịch là “tô đạt” 蘇達 hay “tào đạt” 曹達, sắc trắng bóng như bạc, mềm như sáp, cho nước vào thì phát sinh ra khinh khí, hợp với lục khí thì thành ra muối ăn.