Có 2 kết quả:

ㄐㄧˊㄙㄚˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, ㄙㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: CNHE (金弓竹水)
Unicode: U+9212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), キュウ (kyū), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): てぼこ (teboko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kap1, zaap6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄐㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

germanium (old)

ㄙㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây giáo nhỏ, cây giáo ngắn
2. chạm khắc vàng bạc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cây giáo nhỏ, cây giáo ngắn;
② Chạm khắc vàng bạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây dáo ngắn, một thứ binh khí thời xưa.