Có 3 kết quả:

Niǔ ㄋㄧㄡˇchǒu ㄔㄡˇniǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Pinyin: Niǔ ㄋㄧㄡˇ, chǒu ㄔㄡˇ, niǔ ㄋㄧㄡˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一一
Thương Hiệt: CNG (金弓土)
Unicode: U+9215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu
Âm Nôm: nạo, nút, nữu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ぼたん (botan), つまみ (tsumami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nau2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/3

Niǔ ㄋㄧㄡˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Niu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái núm. ◎Như: “ấn nữu” 印鈕 cái núm ấn. ◇Thuyết văn 說文: “Hoàng Đế lục tỉ giai ngọc li hổ nữu” 皇帝六璽皆玉螭虎鈕 Sáu cái tỉ của Hoàng Đế đều bằng ngọc, núm hình con li con hổ.
2. (Danh) Cái khuy, cái cúc áo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cương giải khai liễu nữu tử, bị Tập Nhân tương thủ thôi khai, hựu tự khấu liễu” 剛解開了鈕子, 被襲人將手推開, 又自扣了 (Đệ nhị thập nhất hồi) Vừa cởi được một cái khuy áo, đã bị Tập Nhân lấy tay hất ra, tự cài ngay lại.
3. (Danh) Cái chỗ để cột dây hoặc móc lại nơi đồ vật.
4. (Danh) Họ “Nữu”.
5. (Động) Buộc, thắt. ◎Như: “nữu khấu” 紐扣 cài khuy áo.

niǔ ㄋㄧㄡˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ để buộc dây
2. cúc áo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái núm. ◎Như: “ấn nữu” 印鈕 cái núm ấn. ◇Thuyết văn 說文: “Hoàng Đế lục tỉ giai ngọc li hổ nữu” 皇帝六璽皆玉螭虎鈕 Sáu cái tỉ của Hoàng Đế đều bằng ngọc, núm hình con li con hổ.
2. (Danh) Cái khuy, cái cúc áo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cương giải khai liễu nữu tử, bị Tập Nhân tương thủ thôi khai, hựu tự khấu liễu” 剛解開了鈕子, 被襲人將手推開, 又自扣了 (Đệ nhị thập nhất hồi) Vừa cởi được một cái khuy áo, đã bị Tập Nhân lấy tay hất ra, tự cài ngay lại.
3. (Danh) Cái chỗ để cột dây hoặc móc lại nơi đồ vật.
4. (Danh) Họ “Nữu”.
5. (Động) Buộc, thắt. ◎Như: “nữu khấu” 紐扣 cài khuy áo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 紐 [niư];
②【電鈕】điện nữu [diàn niư] Nút điện;
③ [Niư] (Họ) Nữu.

Từ điển Trung-Anh

button

Từ ghép 8