Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
jīn 金 (+4 nét)
Hình thái:
⿰金分Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フノThương Hiệt: CCSH (金金尸竹)
Unicode:
U+9216Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận