Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: guō ㄍㄨㄛ, guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金戈
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: XCI (重金戈)
Unicode: U+921B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金戈
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: XCI (重金戈)
Unicode: U+921B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0