Có 1 kết quả:

zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨
Thương Hiệt: CL (金中)
Unicode: U+9221
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Nôm: chung, xung
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhōng ㄓㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái chuông
2. phút thời gian