Có 1 kết quả:
gài ㄍㄞˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金丐
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一フ
Thương Hiệt: CMYS (金一卜尸)
Unicode: U+9223
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cái
Âm Nôm: cái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かるしうむ (karushiumu)
Âm Quảng Đông: koi3
Âm Nôm: cái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かるしうむ (karushiumu)
Âm Quảng Đông: koi3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố calci, Ca
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (calcium, Ca).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Canxi (Calcium, kí hiệu Ca).
Từ điển Trung-Anh
calcium (chemistry)
Từ ghép 17
chóng tàn suān gài 重碳酸鈣 • gài huá 鈣華 • gài huà 鈣化 • gài zhì 鈣質 • hán gài 含鈣 • jiàng xuè gài sù 降血鈣素 • lín huà gài 磷化鈣 • lín suān gài 磷酸鈣 • liú suān gài 硫酸鈣 • lǜ huà gài 氯化鈣 • qīng yǎng huà gài 氫氧化鈣 • qíng ān huà gài 氰氨化鈣 • tàn huà gài 碳化鈣 • tàn suān gài 碳酸鈣 • xiāo suān gài 硝酸鈣 • yǎng huà gài 氧化鈣 • yìng zhī suān gài 硬脂酸鈣