Có 1 kết quả:

tài ㄊㄞˋ
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: CKI (金大戈)
Unicode: U+9226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Nôm: thái
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ちたにうむ (chitaniumu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tài ㄊㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố titan, Ti

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Titan (Tita-nium, kí hiệu Ti).

Từ điển Trung-Anh

titanium (chemistry)

Từ ghép 2