Có 1 kết quả:

kàng ㄎㄤˋ
Âm Pinyin: kàng ㄎㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ
Thương Hiệt: CYHN (金卜竹弓)
Unicode: U+9227
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kháng
Âm Nôm: kháng
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

kàng ㄎㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố scandi, Sc

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Scandi (Scandium, nguyên tố kim loại, kí hịêu Sc).

Từ điển Trung-Anh

scandium (chemistry)