Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ丨
Thương Hiệt: CYLB (金卜中月)
Unicode: U+9230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thị
Âm Nôm: thị
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): けん (ken), せりうむ (seriumu)
Âm Quảng Đông: si5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố ceri, Ce

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Cerium (nguyên tố kim loại, kí hiệu Ce).

Từ điển Trung-Anh

cerium (chemistry)