Có 1 kết quả:

líng shēng ㄌㄧㄥˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ring
(2) ringtone
(3) bell stroke
(4) tintinnabulation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0