Có 5 kết quả:
gū ㄍㄨ • gú ㄍㄨˊ • gǔ ㄍㄨˇ • gù ㄍㄨˋ • hú ㄏㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金古
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: CJR (金十口)
Unicode: U+9237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co).
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co).
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố coban, Co
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co).
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) ① Coban (Cobaltum, kí hiệu Co);
② Chất sắt;
③ (văn) Xem 鉧.
② Chất sắt;
③ (văn) Xem 鉧.
Từ điển Trung-Anh
(1) cobalt (chemistry)
(2) Taiwan pr. [gu1]
(2) Taiwan pr. [gu1]
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co).
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học Cobalt (cobaltum, Co).
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.
2. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.