Có 2 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ • zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金由
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: CLW (金中田)
Unicode: U+923E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, trụ
Âm Nôm: do
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うらにうむ (uraniumu)
Âm Quảng Đông: jau2, jau4
Âm Nôm: do
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うらにうむ (uraniumu)
Âm Quảng Đông: jau2, jau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố uran, U
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (uranium, U).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Uran (Uranium, kí hiệu U).
Từ điển Trung-Anh
(1) uranium (chemistry)
(2) Taiwan pr. [you4]
(2) Taiwan pr. [you4]
Từ ghép 13
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (uranium, U).