Có 3 kết quả:
gé ㄍㄜˊ • hé ㄏㄜˊ • jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金甲
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨
Thương Hiệt: CWL (金田中)
Unicode: U+9240
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よろい (yoroi), かりうむ (kariumu)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): よろい (yoroi), かりうむ (kariumu)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (potassium, Ka).
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (potassium, Ka).
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố kali, K
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (potassium, Ka).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K).
Từ điển Trung-Anh
potassium (chemistry)
Từ ghép 15
diǎn huà jiǎ 碘化鉀 • fán jiǎ yóu kuàng shí 釩鉀鈾礦石 • gāo měng suān jiǎ 高錳酸鉀 • jiǎ yán 鉀鹽 • kē xìng jiǎ 苛性鉀 • liú suān jiǎ 硫酸鉀 • lǜ huà jiǎ 氯化鉀 • lǜ suān jiǎ 氯酸鉀 • qīng yǎng huà jiǎ 氫氧化鉀 • qíng huà jiǎ 氰化鉀 • shān lí suān jiǎ 山梨酸鉀 • shān nài jiǎ 山奈鉀 • tàn suān jiǎ 碳酸鉀 • xiāo suān jiǎ 硝酸鉀 • xiù huà jiǎ 溴化鉀