Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: CLK (金中大)
Unicode: U+9242
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなわ (kanawa), さ.す (sa.su)

Tự hình 1