Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ一フ
Thương Hiệt: CSS (金尸尸)
Unicode: U+9245
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Nôm: cự
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): はがね (hagane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lớn
2. sắt cứng
3. cái móc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sắt cứng.
2. (Danh) Cái móc.
3. (Tính) To lớn. § Thông “cự” 巨.
4. (Phó) Sao, làm sao, há. § Thông “cự” 詎. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim vương dĩ dụng chi ư Việt hĩ, nhi vong chi ư Tần, thần dĩ vi vương cự tốc vong hĩ” 今王以用之於越矣, 而忘之於秦, 臣以為王鉅速忘矣 (Sở sách nhất 楚策一) Nay nhà vua dùng (chinh sách đó) ở Việt, mà bỏ không dùng ở Tần, tôi cho rằng nhà vua sao mà mau quên quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thép;
② To lớn (như 巨, bộ 工).

Từ điển Trung-Anh

(1) hard iron
(2) hook
(3) variant of 巨[ju4]
(4) variant of 詎|讵[ju4]

Từ ghép 5