Có 6 kết quả:
chān ㄔㄢ • qián ㄑㄧㄢˊ • qín ㄑㄧㄣˊ • tiē ㄊㄧㄝ • zhān ㄓㄢ • zhēn ㄓㄣ
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ, qín ㄑㄧㄣˊ, tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金占
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: CYR (金卜口)
Unicode: U+9246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金占
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: CYR (金卜口)
Unicode: U+9246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiềm, siêm
Âm Nôm: toản
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ケン (ken), チツ (chitsu)
Âm Nhật (kunyomi): かなばさみ (kanabasami)
Âm Quảng Đông: cyun3, kim4
Âm Nôm: toản
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ケン (ken), チツ (chitsu)
Âm Nhật (kunyomi): かなばさみ (kanabasami)
Âm Quảng Đông: cyun3, kim4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại hình cụ bằng sắt, dùng để kẹp cổ hoặc đầu gối phạm nhân. ◎Như: “kiềm toản” 鉆鑽.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại hình cụ bằng sắt, dùng để kẹp cổ hoặc đầu gối phạm nhân. ◎Như: “kiềm toản” 鉆鑽.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại hình cụ bằng sắt, dùng để kẹp cổ hoặc đầu gối phạm nhân. ◎Như: “kiềm toản” 鉆鑽.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại hình cụ bằng sắt, dùng để kẹp cổ hoặc đầu gối phạm nhân. ◎Như: “kiềm toản” 鉆鑽.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại hình cụ bằng sắt, dùng để kẹp cổ hoặc đầu gối phạm nhân. ◎Như: “kiềm toản” 鉆鑽.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
2. § Như chữ “kiềm” 鉗.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
treasure