Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shī ㄕ,
yí ㄧˊTổng nét: 13
Bộ:
jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金㐌Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一フ丨フThương Hiệt: COPD (金人心木)
Unicode:
U+9247Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận