Có 1 kết quả:

ㄊㄚ
Âm Pinyin: ㄊㄚ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノフ
Thương Hiệt: CJP (金十心)
Unicode: U+9248
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tha,
Âm Nôm: tha
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): なた (nata), ほこ (hoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taa1, to4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄊㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tali, Tl

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tali (Thal-lium, kí hiệu Tt). Xem 砣 [tuó].

Từ điển Trung-Anh

thallium (chemistry)