Có 1 kết quả:

ㄏㄜˊ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CHD (金竹木)
Unicode: U+924C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wo4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

small bell