Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: CPH (金心竹)
Unicode: U+924D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tất
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi)
Âm Nhật (kunyomi): びすます (bisumasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3, bit1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố bitmut, Bi

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bítmút (Bis-muth, kí hiệu Bi). Cg. 蒼鉛 [cang qian].

Từ điển Trung-Anh

bismuth (chemistry)