Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一丨一
Thương Hiệt: CHQM (金竹手一)
Unicode: U+924E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sinh
Âm Nôm: xanh
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau3

Tự hình 1

Dị thể 2