Có 1 kết quả:

qián mǎ xián méi ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄢˊ ㄇㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) with horses and soldiers gagged (idiom)
(2) (of a marching army) in utter silence

Bình luận 0