Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: CYT (金卜廿)
Unicode: U+925D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Quảng Đông: laap6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a kind of eating utensil
(2) (old) (Italian) lira (loanword)
(3) livermorium (chemistry)