Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a kind of eating utensil
(2) (old) (Italian) lira (loanword)
(3) livermorium (chemistry)
(2) (old) (Italian) lira (loanword)
(3) livermorium (chemistry)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh