Có 1 kết quả:

yāng ㄧㄤ
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: CLBK (金中月大)
Unicode: U+9260
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ương
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: joeng1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yāng ㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) ring
(2) tinkle