Có 1 kết quả:

gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 勾心鬥角|勾心斗角[gou1 xin1 dou4 jiao3]