Có 1 kết quả:
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勾心鬥角|勾心斗角[gou1 xin1 dou4 jiao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0