Có 1 kết quả:

ㄇㄨˇ
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: CWYI (金田卜戈)
Unicode: U+9267
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): けら (kera)
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cổ mẫu 鈷鉧)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cổ mẫu” 鈷鉧.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鈷鉧】cổ mẫu [gưmư] (văn) Bàn là (bàn ủi).

Từ điển Trung-Anh

see 鈷鉧|钴鉧[gu3 mu3]

Từ ghép 2