Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
niè ㄋㄧㄝˋ,
xǐ ㄒㄧˇTổng nét: 13
Bộ:
jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金尒Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丨ノ丶Thương Hiệt: COF (金人火)
Unicode:
U+9269Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận