Có 1 kết quả:

tǎn ㄊㄢˇ
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: CAM (金日一)
Unicode: U+926D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đán
Âm Nôm: đản, thản
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tǎn ㄊㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tantan, Ta

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tantan (Tantalum, kí hiệu Ta).

Từ điển Trung-Anh

tantalum (chemistry)