Có 1 kết quả:

ㄎㄚˇ
Âm Pinyin: ㄎㄚˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一一丨丶
Thương Hiệt: CYMY (金卜一卜)
Unicode: U+9272
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaa2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (chemistry) cadmium (old)
(2) (Tw) californium