Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: LIC (中戈金)
Unicode: U+9274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái gương soi bằng đồng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑑
Từ điển Trung-Anh
variant of 鑑|鉴[jian4]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鑒|鉴[jian4]
Từ điển Trung-Anh
(1) example
(2) mirror
(3) to view
(4) reflection
(5) to reflect
(6) to inspect
(7) to warn
(8) (ancient bronze mirror)
(2) mirror
(3) to view
(4) reflection
(5) to reflect
(6) to inspect
(7) to warn
(8) (ancient bronze mirror)
Từ điển Trung-Anh
variant of 鑑|鉴[jian4]
Từ ghép 27
D N A jiàn dìng DNA鉴定 • Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鉴 • dòng jiàn 洞鉴 • hòu chē zhī jiàn 后车之鉴 • jiàn bié 鉴别 • jiàn dìng 鉴定 • jiàn dìng wěi yuán huì 鉴定委员会 • jiàn jià 鉴价 • jiàn jiè 鉴戒 • jiàn shǎng 鉴赏 • jiàn shǎng jiā 鉴赏家 • jiàn shí 鉴识 • jiàn wǎng zhī lái 鉴往知来 • jiàn yú 鉴于 • jiè jiàn 借鉴 • Lóng kān Shǒu jiàn 龙龛手鉴 • nián jiàn 年鉴 • pǐn jiàn 品鉴 • píng jiàn 评鉴 • qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前车之覆,后车之鉴 • qián chē zhī jiàn 前车之鉴 • qīn zǐ jiàn dìng 亲子鉴定 • tú jiàn 图鉴 • yìn jiàn 印鉴 • yóu guāng kě jiàn 油光可鉴 • yǒu jiàn yú cǐ 有鉴于此 • Zī zhì Tōng jiàn 资治通鉴