Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: LIC (中戈金)
Unicode: U+9274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giám
Âm Nôm: giám
Âm Quảng Đông: gaam3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái gương soi bằng đồng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑑

Từ điển Trung-Anh

variant of 鑑|鉴[jian4]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鑒|鉴[jian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) example
(2) mirror
(3) to view
(4) reflection
(5) to reflect
(6) to inspect
(7) to warn
(8) (ancient bronze mirror)

Từ điển Trung-Anh

variant of 鑑|鉴[jian4]

Từ ghép 27