Có 1 kết quả:

jiàn dìng wěi yuán huì ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) evaluation committee
(2) review board

Bình luận 0