Có 1 kết quả:
jiàn wǎng zhī lái ㄐㄧㄢˋ ㄨㄤˇ ㄓ ㄌㄞˊ
jiàn wǎng zhī lái ㄐㄧㄢˋ ㄨㄤˇ ㄓ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to observe the past to foresee the future (idiom, taken loosely from Book of Songs); studying ancient wisdom gives insight into what is to come
Bình luận 0