Có 1 kết quả:

jiàn shǎng jiā ㄐㄧㄢˋ ㄕㄤˇ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) connoisseur
(2) appreciative person
(3) fan

Bình luận 0