Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CLMI (金中一戈)
Unicode: U+9275
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0