Có 1 kết quả:
xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金刑
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: CMTN (金一廿弓)
Unicode: U+9276
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金刑
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: CMTN (金一廿弓)
Unicode: U+9276
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hình
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái liễn (đồ đựng thức ăn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái liễn, đồ đựng canh ăn. § Ngày xưa thường dùng khi tế lễ.
2. (Danh) Canh (đựng trong liễn).
3. (Danh) Đá mài dao. § Cũng như “hình” 硎.
2. (Danh) Canh (đựng trong liễn).
3. (Danh) Đá mài dao. § Cũng như “hình” 硎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái liễn (để đựng canh).
Từ điển Trung-Anh
(1) soup cauldron
(2) (arch.) sacrificial tripod with two handles and a lid
(3) variant of 硎, whetstone
(2) (arch.) sacrificial tripod with two handles and a lid
(3) variant of 硎, whetstone