Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CYCK (金卜金大)
Unicode: U+9278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo
Âm Nôm: dao, giáo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái kéo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái kéo.
2. (Động) Cắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Kéo;
② Cắt (bằng kéo): 用剪子鉸 Cắt bằng kéo;
③ Khoan xoáy: 鉸孔 Xoáy lỗ.

Từ điển Trung-Anh

(1) scissors
(2) to cut (with scissors)

Từ ghép 2