Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CNIN (金弓戈弓)
Unicode: U+9279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0