Có 1 kết quả:

ㄍㄜˋ
Âm Pinyin: ㄍㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: CHER (金竹水口)
Unicode: U+927B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các, lạc
Âm Nôm: các, lạc
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru)
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố crôm, Cr

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Crom (Chromium, kí hiệu Cr): 鍍鉻 Mạ crom.

Từ điển Trung-Anh

chromium (chemistry)

Từ ghép 1