Có 1 kết quả:
bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金并
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: CTT (金廿廿)
Unicode: U+927C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金并
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: CTT (金廿廿)
Unicode: U+927C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): おおばん (ōban)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bang1, beng2, bing2
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): おおばん (ōban)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bang1, beng2, bing2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. miếng kim loại như cái bánh
2. đồ đựng rượu cổ dài
3. một loại nồi
2. đồ đựng rượu cổ dài
3. một loại nồi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tấm kim loại như cái bánh;
② Đồ đựng rượu cổ dài;
③ Một loại nồi.
② Đồ đựng rượu cổ dài;
③ Một loại nồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vàng lá.
Từ điển Trung-Anh
plate