Có 1 kết quả:
hā ㄏㄚ
Âm Pinyin: hā ㄏㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金合
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: COMR (金人一口)
Unicode: U+927F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金合
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: COMR (金人一口)
Unicode: U+927F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp
Âm Nôm: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おちこむおと (ochikomuoto)
Âm Quảng Đông: hap6
Âm Nôm: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おちこむおと (ochikomuoto)
Âm Quảng Đông: hap6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố hafini, Hf
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Hafini (Hafnium, kí hiệu Hf).
Từ điển Trung-Anh
hafnium (chemistry)