Có 1 kết quả:

yín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: CAV (金日女)
Unicode: U+9280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Nôm: ngăn, ngân
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): しろがね (shirogane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngan2, ngan4

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

yín ㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bạc, Ag

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bạc (argentum, Ag), một loài kim sắc trắng dùng để đúc tiền và làm đồ trang sức.
2. (Danh) Tiền bạc, kim tiền.
3. (Danh) Họ “Ngân”.
4. (Tính) Trắng (như màu bạc). ◎Như: “ngân hạnh” 銀杏 hạnh trắng.
5. (Tính) Làm bằng bạc. ◎Như: “ngân khí” 銀器 đồ bằng bạc. ◇Tam quốc chí 三國志: “Ninh tiên dĩ ngân oản chước tửu, tự ẩm lưỡng oản, nãi chước dữ kì đô đốc” 寧先以銀碗酌酒, 自飲兩碗, 乃酌與其都督 (Cam Ninh truyện 甘寧傳) (Cam) Ninh trước lấy chén bạc rót rượu, tự mình uống hai chén, rồi mới rót cho đô đốc.
6. (Tính) Liên quan tới tiền bạc. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà băng (bank).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bạc (kí hiệu Ag): 金銀 Vàng bạc;
② (Màu) trắng, bạc. 【銀白】ngân bạch [yínbái] Trắng bạc, bạc, trắng xóa, trắng ngần;
③ [Yín] (Họ) Ngân.

Từ điển Trung-Anh

(1) silver
(2) silver-colored
(3) relating to money or currency

Từ ghép 117

Bái yín 白銀Bái yín qū 白銀區Bái yín shì 白銀市bái yín shū 白銀書bāo yín 包銀chuān jīn dài yín 穿金戴銀cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng 此地無銀三百兩diǎn huà yín 碘化銀dìng yín 定銀dù yín 鍍銀fèng yín 俸銀háo mǐ shuǐ yín zhù 毫米水銀柱huáng jiǎo yín ōu 黃腳銀鷗huǒ shù yín huā 火樹銀花jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窩銀窩不如自己的狗窩jīn yín 金銀jīn yín bó 金銀箔Jīn yín Dǎo 金銀島jīn yín huā 金銀花jīn yín kuài 金銀塊jīn yín tóng tiě xī 金銀銅鐵錫jīn zhǎn yín tái 金盞銀台Jīn Zhèng yín 金正銀kāi fā yín háng 開發銀行kuān yín mù diàn yǐng 寬銀幕電影liú yín qì 鎦銀器lǔ huà yín 鹵化銀qǔ yín 取銀shāng rén yín háng 商人銀行shāng yè yín háng 商業銀行shōu yín 收銀shōu yín jī 收銀機shōu yín tái 收銀台shuǐ yín 水銀shuǐ yín dēng 水銀燈wǎng yín 網銀wén yín 紋銀wū huī yín ōu 烏灰銀鷗Xī bó lì yà yín ōu 西伯利亞銀鷗xiàng yín 像銀xiāo suān yín 硝酸銀yī jiǎo yín bì 一角銀幣yín bái 銀白yín bái yáng 銀白楊yín bǎo 銀保yín bēi 銀杯yín běn wèi 銀本位yín běn wèi zhì 銀本位制yín bì 銀幣yín bó 銀箔yín chāng 銀鯧yín cōng 銀樅yín dān 銀丹yín diǎn 銀點yín dìng 銀錠yín ěr 銀耳yín ěr xiāng sī niǎo 銀耳相思鳥yín ěr zào méi 銀耳噪鶥yín fà 銀髮yín gēn 銀根yín guāng 銀光yín hǎi 銀海yín háng 銀行yín háng duì zhàng dān 銀行對賬單yín háng jiā 銀行家yín háng kǎ 銀行卡yín háng yè 銀行業yín háng yè wù 銀行業務yín hé xīng yún 銀河星雲yín hóng 銀紅yín hóu cháng wěi shān què 銀喉長尾山雀yín hú 銀狐yín huǎng huǎng 銀晃晃yín huī 銀輝yín hūn 銀婚yín jiǎng 銀獎yín jiàng 銀匠yín jiāo jú 銀膠菊yín lián huā 銀蓮花yín liǎn cháng wěi shān què 銀臉長尾山雀yín liǎng 銀兩yín liàng 銀亮yín liǔ 銀柳yín lóu 銀樓yín mù 銀幕yín ōu 銀鷗yín pái 銀牌yín pán 銀盤yín piào 銀票yín píng 銀屏yín píng 銀瓶yín qì 銀器yín qián 銀錢yín sè 銀色yín shī jiǎng 銀獅獎yín sī juǎn 銀絲捲yín sī zú 銀絲族yín tái 銀苔yín tán 銀壇yín tiáo 銀條yín xiè 銀屑yín xiè bìng 銀屑病yín xìng 銀杏yín xiōng kuò zuǐ niǎo 銀胸闊嘴鳥yín xióng jiǎng 銀熊獎yín yàn 銀燕yín yáng 銀洋yín yàng là qiāng tóu 銀樣鑞槍頭yín yè 銀葉yín yú 銀魚yín yuán 銀元yín yuán 銀圓yín zhēn 銀針yín zhì 銀製yín zhì jiǎng 銀質獎yín zi 銀子zhōng yāng yín háng 中央銀行