Có 2 kết quả:

Yín hǎi ㄧㄣˊ ㄏㄞˇyín hǎi ㄧㄣˊ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Yinhai district of Beihai city 北海市[Bei3 hai3 shi4], Guangxi

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) moviedom
(2) the world of movies
(3) film circles

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0