Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yín hàn
ㄧㄣˊ ㄏㄢˋ
1
/1
銀漢
Yín hàn
ㄧㄣˊ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Milky Way
(2) also called 銀河|银河[Yin2 he2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương Quan khúc - Trung thu tác - 陽關曲-中秋作
(
Tô Thức
)
•
Đáp Lâm Hồng thi - 答林鴻詩
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Hành quan trương vọng bổ đạo huề thuỷ quy - 行官張望補稻畦水歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Kính trung mỹ nhân - 鏡中美人
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Phác Uyên - 朴淵
(
Hwang Jin-i
)
•
Phụng hoạ sơ xuân hạnh Thái Bình công chúa nam trang ứng chế - 奉和初春幸太平公主南莊應制
(
Lý Ung
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Thất tịch chu trung - 七夕舟中
(
Xà Tường
)
•
Thu đăng Sầm Dương thành kỳ 2 - 秋登涔陽城其二
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0