Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yín hàn
ㄧㄣˊ ㄏㄢˋ
1
/1
銀漢
Yín hàn
ㄧㄣˊ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Milky Way
(2) also called 銀河|银河[Yin2 he2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nguyệt tam thập nhật dạ hữu cảm - 九月三十日夜有感
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Dạ (Lộ há thiên cao thu thuỷ thanh) - 夜(露下天高秋水清)
(
Đỗ Phủ
)
•
Dương Quan khúc - Trung thu tác - 陽關曲-中秋作
(
Tô Thức
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 02 - 禱白馬祠回後感作其二
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Đáp Lâm Hồng thi - 答林鴻詩
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Hoàng Hà - 黃河
(
La Ẩn
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyệt kỳ 2 (Tịnh chiếu Vu Sơn xuất) - 月其二(並照巫山出)
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng hoạ sơ xuân hạnh Thái Bình công chúa nam trang ứng chế - 奉和初春幸太平公主南莊應制
(
Lý Ung
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tần Quán
)
Bình luận
0