Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: CHBR (金竹月口)
Unicode: U+9284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 1

Dị thể 3