Có 1 kết quả:

tóng chuí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mace (weapon)
(2) see 銅錘花臉|铜锤花脸[tong2 chui2 hua1 lian3]