Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金至
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: CMIG (金一戈土)
Unicode: U+928D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金至
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: CMIG (金一戈土)
Unicode: U+928D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, trất
Âm Nôm: trất
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Nôm: trất
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi), シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. liềm ngắn cắt bông lúa
2. cắt bông lúa (đòng đòng)
2. bông lúa đã cắt xuống
2. cắt bông lúa (đòng đòng)
2. bông lúa đã cắt xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Liềm ngắn cắt bông lúa;
② Cắt bông lúa (đòng đòng);
③ Bông lúa đã cắt xuống.
② Cắt bông lúa (đòng đòng);
③ Bông lúa đã cắt xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hái, dụng cụ gặt lúa của nhà nông — Gặt hát — Thâu lượm về được.
Từ điển Trung-Anh
sickle