Có 3 kết quả:

kōng ㄎㄨㄥqiōng ㄑㄩㄥqióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: MNC (一弓金)
Unicode: U+928E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

kōng ㄎㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Chuôi rìu, chuôi búa để cắm cán vào.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chuôi rìu (hoặc búa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lỗ ở đầu lưỡi rìu búa để tra cán vào.

qiōng ㄑㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cán rìu, cán búa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lỗ tra cán rìu, cán búa.
2. (Danh) Phần sắc bén ở dưới lưỡi của giáo mác.

Từ điển Trung-Anh

eye of an axe

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lỗ tra cán rìu, cán búa.
2. (Danh) Phần sắc bén ở dưới lưỡi của giáo mác.