Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金㔻Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨丶一丨Thương Hiệt: CMFJ (金一火十)
Unicode:
U+9294Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận